Có 2 kết quả:
料头 liào tóu ㄌㄧㄠˋ ㄊㄡˊ • 料頭 liào tóu ㄌㄧㄠˋ ㄊㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) remainder of cloth
(2) scraps
(2) scraps
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) remainder of cloth
(2) scraps
(2) scraps
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0